Có 4 kết quả:
侠义 xiá yì ㄒㄧㄚˊ ㄧˋ • 俠義 xiá yì ㄒㄧㄚˊ ㄧˋ • 狭义 xiá yì ㄒㄧㄚˊ ㄧˋ • 狹義 xiá yì ㄒㄧㄚˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chivalrous
(2) chivalry
(3) knight-errantry
(2) chivalry
(3) knight-errantry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chivalrous
(2) chivalry
(3) knight-errantry
(2) chivalry
(3) knight-errantry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow sense
(2) restricted sense
(2) restricted sense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow sense
(2) restricted sense
(2) restricted sense
Bình luận 0